Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề travel và holiday

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề travel và holiday

du lịch trở thành sở thích và đam mê của rất nhiều người, và chắc chắn để đi du lịch nước ngoài một cách suôn sẻ, các bạn cần phải trang bị cho bản thân những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề travel và holiday. Bài viết hôm nay của Làm chủ tiếng Anh sẽ gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng Tiếng Anh để áp dụng trong các trường hợp khi bạn đi du lịch, đi nghỉ lễ cùng một số cụm động từ, mẫu câu thông dụng nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về du lịch, kỳ nghỉ (travel, holiday)

visa: thị thực
baggage allowance: lượng hành lí cho phép
traveller: khách du lịch
tour wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
tour guide: hướng dẫn viên du lịch
high season: mùa cao điểm
account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
trpb: phòng 3 người
low season: mùa nhỏ khách
preferred product: sản phẩm ưu đãi
distribution: kênh cung cấp
airline route map: sơ đồ tuyến bay
timetable: lịch trình
deposit: đặt cọc
travel trade: kinh doanh du lịch
booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
low season: mùa ít khách
destination: điểm đến
inclusive tour: tour trọn gói
geographic features: đặc điểm địa lý
expatriate resident(s) of vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở việt nam
itinerary: lịch trình
loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
guide book: sách hướng dẫn
deposit: đặt cọc
tour voucher: phiếu dịch vụ du lịch
source market: thị trường nguồn
compensation: tiền bồi thường
complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
destination: điểm đến
customer file: hồ sơ khách hàng
round trip: chuyến đi khứ hồi
rail schedule: lịch trình tàu hỏa
itinerary: lịch trình
transfer: vận chuyển (hành khách)
complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
vietnam national administration of tourism: tổng cục du lịch việt nam
bus schedule: lịch trình xe buýt
excursion/promotion airfare: vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
flyer: tài liệu giới thiệu
travel advisories: thông tin cảnh báo du lịch
domestic travel: du lịch nội địa
cancellation penalty: phạt do bãi bỏ
retail travel agency: đại lý bán lẻ về du lịch
sglb: phòng đơn
boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
tourist: khách du lịch
baggage allowance: hành lý cho phép
tourism: ngành du lịch
ticket: vé
high season: mùa đắt điểm
airline schedule: lịch bay
international tourist: khách du lịch quốc tế
commission: tiền hoa hồng
travel desk agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
unwto: tổ chức du lịch thế giới
check-in: giấy tờ vào cửa
check-in: thủ tục vào cửa
airline schedule: lịch bay
one way trip: chuyến đi 1 chiều
brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
passport: hộ chiếu
loyalty programme: chương trình người dùng thường xuyên
carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
domestic travel: du lịch nội địa
inclusive tour: tour trọn gói
documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)

2. Từ vựng tiếng Anh về du lịch – trên biển (sea/ocean travel/holiday)

  • sea: biển
  • port: cảng
  • voyage: hành trình
  • sailboat: thuyền buồm
  • ship: tàu, thuyền
  • cruise : tàu
  • boat: thuyền
  • ocean: đại dương
  • set sail: đặt buồm
  • ferry: phà
  • cruise ship: tàu du lịch

3. Từ vựng tiếng Anh về du lịch – trên đường bộ (overland travel)

  • road: con đường
  • car: xe hơi
  • traffic: giao thông
  • bicycle: xe đạp
  • train: xe lửa
  • motorcycle: xe máy
  • bike: xe đạp/xe máy
  • freeway: đường cao tốc
  • main road: con đường chính
  • go by rail: đi bằng đường sắt
  • bus : xe buýt
  • highway: xa lộ
  • bus station: trạm xe buýt
  • railway: đường xe lửa
  • rail: đường sắt
  • lane: làn đường
  • underground: dưới lòng đất
  • subway: xe điện ngầm
  • tube: xe buýt
  • taxi: xe taxi

4. Những cụm động từ phổ biến liên quan đến du lịch, kì nghỉ

  • holiday resort:khu nghỉ dưỡng
  • holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
  • to the mountains: đi lên núi
  • holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng
  • do some sunbathing: tắm nắng
  • sailing: chèo thuyền
  • how much is a round trip ticket? vé khứ hồi bao nhiêu tiền?
  • out of season: mùa thấp điểm của du lịch
  • departure lounge: sảnh chờ
  • to go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch
  • to the country: xung quanh thành phố
  • picturesque village: một ngôi làng rất đẹp
  • go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
  • charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
  • tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
  • scuba diving: lặn biển
  • fasten your seat belt: hãy thắt dây an toàn
  • check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  • rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
  • windsurfing: lướt ván
  • to get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
  • stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
  • horse-riding: cưỡi ngựa
  • cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
  • to the seaside: nghỉ ngoài biển
  • try the local food: thử các món đặc sản
  • camping: đi cắm trại
  • i’d like to reserve two seats to…: tôi muốn đặt 2 chỗ đến …
  • far-off destination: địa điểm ở rất xa
  • all-in package/package holiday: du lịch trọn gói
  • cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
  • youth hostel: nhà trọ giá rẻ
  • rock-climbing: leo núi
  • rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
  • plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
  • guided tour: tour có hướng dẫn viên
  • waterskiing: trượt nước
  • check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  • on a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
  • check-in desk: quầy check-in
  • call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng
  • on a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
  • have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
  • have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
  • book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
  • on a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
  • stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời
  • short break: du lịch ngắn ngày
  • pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
  • go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi xem
  • plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
  • local crafts: sản phẩm thủ công
  • go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
  • hordes of tourists: đám đông khách du lịch
  • dive: lặn
  • travel agent: công ty lữ hành
  • cost/charge$100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
  • will that be one way or round trip?: đó là chuyến đi một chiều hay khứ hồi vậy?
  • hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
  • go out at night: đi chơi buổi tối
  • put your feet up: thư giãn
  • i have a connecting flight: tôi có một chuyến bay quá cảnh
  • breathtaking view: cảnh đẹp
  • self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn
  • stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
  • cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
  • pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
  • long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
  • call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
  • abroad: đi nước ngoài
  • have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • get sunburnt: phơi nắng
  • passport control: nơi kiểm tra passport
  • wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở châu phi
  • holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
  • places of interest: địa điểm du lịch ưa thích
  • hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy

5. Những mẫu câu thông dụng miêu tả một kì quan khi đi du lịch, kì nghỉ

  • It’s a disappearing natural wonder.
    = Đó là một kỳ quan đang mất dần đi.
  • The place itself is majestic. (Majestic = hùng vĩ, đồ sộ).
  • It’s a wonderful scenery. (Scenery = phong cảnh).
  • It’s an amazing wonder to see in person.

= Đây là một kỳ quan tuyệt vời khi nhìn tận mắt.

  • It’s absolutely a must-go place for everyone.

= Đó là một nơi phải đến cho tất cả mọi người.

  • It’s truly one of the most amazing places I have ever seen.

= Đó thực sự là một trong những nơi tuyệt vời nhất tôi từng thấy.

  • It’s a breath-taking place. (Breath-taking = ngoạn mục).
  • It’s a beautiful scenic spot.

= Đó là một cảnh đẹp rực rỡ

MỘT SỐ TÍNH TỪ KHÁC:

  • Serene (thanh bình)
  • Stunning (đẹp đến kinh ngạc)
  • Mesmerizing (đẹp quyến rũ, bị mê hoặc)
  • Spectacular (đẹp ngoạn mục)
  • Go on holidays: đi nghỉ dưỡng
  • watch your back: cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.
  • Sunday driver: người lái xe hay đi lòng vòng bắt khách dạo
  • Winter/summer holiday: kì nghỉ đông/hè
  • Go by car/ by train/ by coach/ by ferry: đi bằng xe ô tô/ tàu hỏa/ xe buýt đường dài/phà
  • Red-eye flight: chuyến bay khởi hành muộn vào đêm.
  • Try some local food: thử vài món ăn đặc sản địa phương
  • Send some postcards: gửi một vài bưu thiếp
  • travel light: hành lý gọn nhẹ.
  • Have a thirst for adventure: có niềm khao khát thám hiểm
  • Unexplored wilderness: vùng hoang sơ chưa được khám phá
  • Fleabag motel/roach motel: phòng trọ bình dân, tồi tàn.
  • Intrepid explorer (brave travellers who are not fear of dangerousconditions)
  • A real sense of adventure (an adventurous experience)
  • Face severe weather conditions: đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Backseat driver: những người hay phàn nàn tài xế

(Tổng hợp)

 
Mời liên hệ:

MEE MASTER ENGLISH EASILY

Địa chỉ: Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Email: lamchutienganh10@gmail.com

Hotline: Ms. Nhung 0397.266.784

Fanpage: https://www.facebook.com/lamchutienganhthuongmai/

Fanpage: https://www.facebook.com/Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh tiểu học/