Cùng Làm chủ tiếng Anh tìm hiểu về đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu, đại từ tân ngữ và đại từ phản thân trong tiếng Anh.
I. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để xưng hô trong giao tiếp. Ngôi thứ nhất thuộc về người nói, ngôi thứ hai thuộc về người nghe, ngôi thứ ba thuộc về người hoặc con vật hoặc đồ vật mà người nói và người nghe đề cập tới. Đại từ nhân xưng được làm chủ ngữ nên có thể gọi chúng là đại từ chủ ngữ.
Đại từ nhân xưng |
Tân ngữ |
Đại từ phản thân |
Đại từ sở hữu |
Tính từ sở hữu |
I |
Me |
Myself |
Mine |
My |
We |
Us |
Ourselves |
Ours |
Our |
You (số ít) |
You |
Yourself |
Yours |
Your |
You (số nhiều) |
You |
Yourselves |
Yours |
Your |
He |
Him |
Himself |
His |
His |
She |
Her |
Herself |
Hers |
Her |
It |
It |
Itself |
Its |
Its |
They |
Them |
Themselves |
theirs |
their |
* Lưu ý:
- Khi muốn kêu người nào đó từ xa, ĐỪNG BAO GIỜ kêu “YOU, YOU”vì như vậy là rất bất lịch sự. Nếu người đó là nam, có thể kêu MR đối với nam, MRS, hoặc MISS hay Ms đối với nữ.
- “IT”chỉ dùng cho con vật, đồ vật, sự vật hoặc danh từ trừu tượng, không bao giờ dùng để chỉ người. Trong tiếng Việt, ta có thể dùng “NÓ” để chỉ người thứ ba nào đó. Trong trường hợp này, trong tiếng Anh, chỉ có thể dịch “NÓ” thành“HE” hoặc “SHE” tùy theo giới tính.
NGÔI |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ngôi thứ nhất số ít: Tôi |
I |
/aɪ/ |
Ngôi thứ nhất số nhiều: Chúng tôi, chúng ta |
We |
/wi:/ |
Ngôi thứ hai số ít: Ông, bà, anh, chị…. |
You |
/ju:/ |
Ngôi thứ hai số nhiều: Các anh, các chị, các bạn… |
You |
/ju:/ |
Ngôi thứ ba số ít: Anh ấy |
He |
/hi:/ |
Ngôi thứ ba số ít: Chị ấy |
She |
/ʃi:/ |
Ngôi thứ ba số ít: Nó |
It |
/it/ |
Ngôi thứ ba số nhiều: Họ, chúng nó, tụi nó… |
They |
/ðeɪ/ |
II. ĐẠI TỪ SỞ HỮU
Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh khỏi phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó. Nó có nghĩa: mine = cái của tôi; yours = cái của (các) bạn; … Do đó chúng thay thế cho danh từ. Đừng bao giờ dùng cả đại từ sở hữu lẫn danh từ.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Phiên âm |
Tôi – I |
Mine |
/main/ |
Chúng tôi, chúng ta – We |
Ours |
/aʊəz/ |
Ông, bà, anh, chị – You |
Yours |
/jɔ:z/ |
Các anh, các chị, các bạn – You |
Yours |
/jɔ:z/ |
Anh ấy – He |
His |
/hiz/ |
Chị ấy – She |
Hers |
/hɜ:z/ |
Nó – It |
Its |
/its/ |
Họ, chúng nó, tụi nó… – They |
Theirs |
/ðeəz/ |
Ví dụ:
– It’s my hat>>>> its mine
– It’s her car >>>> its hers
III. TÍNH TỪ SỞ HỮU
Tính từ sở hữu khác với đại từ sở hữu (nêu trên) ở chỗ nó bổ nghĩa cho danh từ chứ không thay thế cho danh từ. Gọi là tính từ sở hữu vì nó thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.
Đại từ chủ ngữ |
Tính từ sở hữu |
I |
My |
We |
Our |
You (số ít) |
Your |
You (số nhiều) |
Your |
He |
His |
She |
Her |
It |
Its |
They |
Their |
V. ĐẠI TỪ TÂN NGỮ
Đại từ tân ngữ cũng là đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
It |
It |
they |
them |
* Ví dụ:
+ YOU KNOW ME. = Anh biết tôi. (YOU là chủ ngữ, ME là tân ngữ)
+ I DISLIKE HIM = Tôi không thích anh ta.
+ I LOVE HER = Tôi yêu cô ấy
VI. ĐẠI TỪ PHẢN THÂN
Đại từ phản thân là đại từ đặc biệt phải dùng khi chủ ngữ và bổ ngữ là một.
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
Myself |
We |
Ourselves |
You |
Yourself |
You |
Yourself |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
They |
Themselves |
* Ví dụ:
– I’LL DO IT MYSELF. = Tôi sẽ tự mình làm
– I CUT MYSELF WHEN I SHAVED THIS MORNING. = Tôi tự làm trầy da mặt mình khi cạo râu sáng nay.
– THAT MAN IS TALKING TO HIMSELF. IS HE INSANE? = Người đàn ông đó đang tự nói chuyện một mình. Ông ta có bị tâm thân không?
– HE SHOT HIMSELF. = Anh ấy tự bắn mình (để tự vẫn).
- Tổng hợp -