Giới thiệu với các bạn Ma trận và cấu trúc đề minh họa tiếng anh THPT quốc gia 2023.
MA TRẬN ĐỀ THI - MÔN TIẾNG ANH 2023
STT
|
Chuyên đề
|
Đơn vị kiến thức
|
Số câu
|
Nhận biết
|
Thông hiểu
|
Vận dụng
|
Nâng cao
|
1
|
Phát âm
|
- Cách phát âm của phụ âm
|
1
|
x
|
|
|
|
- Cách phát âm của nguyên âm
|
1
|
x
|
|
|
|
2
|
Trọng âm
|
- Trọng âm của từ 2 âm tiết
|
1
|
x
|
|
|
|
- Trọng âm của từ 3, 4 âm tiết
|
1
|
|
x
|
|
|
3
|
Ngữ pháp
|
- Reduced Relative Clauses – lược bỏ mệnh đề quan hệ
|
1
|
|
|
x
|
|
|
|
- Comparison of adjective or adverbs – So sánh của tính từ và trạng từ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
- Adverbial Clause of time: mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
- Câu hỏi đuôi
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
- Mạo từ - Articles
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
- Giới từ - Preposition
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
- Từ vựng 1
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
- Câu bị động
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
- Phrasal Verbs: Cụm động từ
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
- Gerund and Infinitive: Ving or to V
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
- Idioms: thành ngữ
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
- Sự phối hợp các thì (Qúa khứ tiếp diễn và quá khứ đơn)
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
- Collocations: Cụm từ cố định
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
- Part of Speech: từ loại
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
- Liên từ
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
- Từ vựng 2
|
1
|
|
|
x
|
|
4
|
Giao tiếp
|
- Tình huống giao tiếp
|
2
|
x
|
|
|
|
5
|
Từ vựng
|
- Đồng nghĩa (Từ đơn)
|
1
|
|
|
x
|
|
- Đồng nghĩa (Cụm từ)
|
1
|
|
|
|
x
|
- Trái nghĩa (Từ đơn)
|
1
|
|
|
x
|
|
- Trái nghĩa (Cụm từ)
|
1
|
|
|
|
x
|
6
|
Đọc điền từ
|
- Liên từ
|
1
|
|
x
|
x
|
|
- Đại từ quan hệ
|
1
|
x
|
|
|
|
- Từ vựng
|
2
|
|
x
|
x
|
|
- Lượng từ
|
1
|
|
x
|
|
|
7
|
Đọc hiểu
|
- Câu hỏi main ideas
|
2
|
|
x
|
x
|
|
- Câu hỏi EXCEPT/ TRUE/ NOT TRUE
|
2
|
|
x
|
x
|
|
- Câu hỏi tìm mối liên hệ
|
2
|
x
|
x
|
|
|
- Câu hỏi hoàn thành thông tin chi tiêt
|
2
|
x
|
x
|
|
|
- Câu hỏi từ vựng
|
3
|
|
x
|
x
|
|
- Câu hỏi suy luận
|
1
|
|
|
|
x
|
8
|
Tìm lỗi sai
|
- Thì của động từ
|
1
|
|
x
|
|
|
- Đại từ, Đại từ sở hữu, Tính từ sở hữu
|
1
|
x
|
|
|
|
- Sai về cách dùng từ
|
1
|
|
|
|
x
|
9
|
Viết lại câu
|
- Thì của động từ (QKĐ & HTHT)
|
1
|
|
x
|
|
|
- Trực tiếp-gián tiếp (câu trần thuật)
|
1
|
|
x
|
|
|
- Động từ khuyết thiếu
|
1
|
|
|
x
|
|
10
|
Nối câu
|
-- Đảo ngữ - Inversion (Câu điều kiện, Not until, Hardly, No sooner, Only after,…)
|
1
|
|
|
|
x
|
- Mệnh đề giả định (đk2, wish, If only…)
|
1
|
|
|
|
x
|
Tổng
|
|
50
|
|
|
|
|
Liên hệ hotline: 0397.266.784 để được hỗ trợ bộ 30 đề online theo đúng form của Bộ giáo dục + 50 đề bản mềm có đáp án chi tiết.